STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Arka Gdynia (Youth) | Lechia Gdansk II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Lechia Gdansk II | Pogon Szczecin II | - | Cho thuê |
31-01-2012 | Pogon Szczecin II | Lechia Gdansk II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Lechia Gdansk II | FB Gulbene-2005 | - | Ký hợp đồng |
03-03-2013 | FB Gulbene-2005 | Barkas Tolkmicko | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Barkas Tolkmicko | Drweca Nowe Miasto Lubawskie | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Drweca Nowe Miasto Lubawskie | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
29-07-2018 | Widzew lodz | Stal Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
23-08-2021 | Stal Rzeszow | Kotwica Kolobrzeg | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Kotwica Kolobrzeg | Stal Rzeszow | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2022 | Stal Rzeszow | Kotwica Kolobrzeg | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | Kotwica Kolobrzeg | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu