STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | FC Viktoria Plzen U17 | Viktoria Plzen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Viktoria Plzen U19 | Viktoria Plzen B | - | Ký hợp đồng |
09-07-2021 | Viktoria Plzen B | Tatran LM | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Tatran LM | Viktoria Plzen B | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2022 | Viktoria Plzen B | Pardubice | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Pardubice | Viktoria Plzen B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Viktoria Plzen B | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
11-08-2022 | FC Viktoria Plzen | Pardubice | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Pardubice | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2024 | FC Viktoria Plzen | TSG Hoffenheim | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | 1-2 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-09-2024 13:30 | 1. FC Union Berlin | 2-1 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 07-09-2024 16:00 | Georgia | 4-1 | Czech | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 17:00 | FC Viktoria Plzen | 1-0 | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 18-08-2024 15:00 | Dynamo Ceske Budejovice | 0-3 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 17:00 | FC Viktoria Plzen | 1-0 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 11-08-2024 18:00 | FC Viktoria Plzen | 5-0 | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 18:00 | Kryvbas | 1-2 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 03-08-2024 15:00 | Baumit Jablonec | 0-0 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 28-07-2024 18:00 | FC Viktoria Plzen | 1-0 | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Defender of the Year | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |