STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | 1.FC Nürnberg Youth | Nurnberg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | 1.FC Nürnberg U17 | 1.FC Nürnberg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Nurnberg U17 | Nurnberg U19 | - | Ký hợp đồng |
01-04-2015 | Nurnberg U19 | 1. FC Nürnberg | - | Ký hợp đồng |
02-01-2018 | 1. FC Nürnberg | Schalke 04 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Schalke 04 | Hannover 96 | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2020 | Hannover 96 | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2020 | Schalke 04 | Union Berlin | - | Ký hợp đồng |
01-01-2022 | Hannover 96 | Free player | - | Giải phóng |
01-01-2022 | Union Berlin | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Hannover 96 | St. Louis City SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Minnesota United FC | 4-1 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 00:30 | St. Louis City SC | 3-0 | Houston Dynamo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | Los Angeles FC | 1-0 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 00:30 | St. Louis City SC | 3-1 | Sporting Kansas City | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 02:40 | San Jose Earthquakes | 1-2 | St. Louis City SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 00:30 | St. Louis City SC | 1-3 | Minnesota United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 07-09-2024 23:30 | New England Revolution | 2-2 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 18:45 | St. Louis City SC | 2-1 | Los Angeles Galaxy | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 02:30 | Portland Timbers | 4-4 | St. Louis City SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 14-08-2024 02:40 | Club America | 4-2 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Olympics participant | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 17/18 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 14 |