STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Quilmes Atlético Club U20 | Quilmes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Quilmes | San Lorenzo | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | San Lorenzo | Univ Catolica | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Univ Catolica | Club Tijuana | - | Ký hợp đồng |
18-01-2018 | Club Tijuana | Banfield | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Banfield | Estudiantes La Plata | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Estudiantes La Plata | Argentinos Juniors | - | Ký hợp đồng |
30-05-2022 | Argentinos Juniors | Central Cordoba SDE | - | Ký hợp đồng |
19-06-2024 | Central Cordoba SDE | Quilmes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 16-11-2024 20:00 | Nueva Chicago | 1-0 | Quilmes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 10-11-2024 22:20 | Quilmes | 0-0 | Nueva Chicago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 19-10-2024 18:05 | Ferrol Carril Oeste | 0-2 | Quilmes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 06-10-2024 19:00 | Gimnasia Jujuy | 0-2 | Quilmes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 28-09-2024 21:05 | Quilmes | 1-0 | Club Atletico Guemes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 01-09-2024 23:30 | Quilmes | 0-1 | Tristan Suarez | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Giải Bóng đá Chuyên nghiệp Argentina | 14-04-2024 23:00 | Central Cordoba SDE | 0-0 | San Lorenzo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Giải Bóng đá Chuyên nghiệp Argentina | 06-04-2024 22:15 | Estudiantes La Plata | 5-0 | Central Cordoba SDE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Giải Bóng đá Chuyên nghiệp Argentina | 13-03-2024 00:15 | Central Cordoba SDE | 2-2 | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Giải Bóng đá Chuyên nghiệp Argentina | 07-03-2024 22:00 | Club Atlético Lanús | 0-1 | Central Cordoba SDE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean champion | 1 | 17 |
Chilean Super Cup Winner | 1 | 15/16 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 15 |
Copa Libertadores winner | 1 | 13/14 |
Argentinian champion | 1 | 13 |