STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-07-2012 | Royston Town | Cambridge United | - | Ký hợp đồng |
16-07-2012 | Cambridge United | Royston Town | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Royston Town | Cambridge United | - | Kết thúc cho thuê |
05-12-2013 | Cambridge United | Royston Town | - | Cho thuê |
05-01-2014 | Royston Town | Cambridge United | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2015 | Cambridge United | Braintree Town | - | Cho thuê |
08-01-2016 | Braintree Town | Cambridge United | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2017 | Cambridge United | Wolves | - | Ký hợp đồng |
29-07-2019 | Wolves | Ipswich Town | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Ipswich Town | Wolves | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2020 | Wolves | Burnley | - | Ký hợp đồng |
05-01-2023 | Burnley | Peterborough United | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Peterborough United | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Burnley | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 02-10-2024 18:45 | Stoke City | 6-1 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 28-09-2024 14:00 | Portsmouth | 0-0 | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-09-2024 14:00 | Burnley | 2-1 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-09-2024 14:00 | Portsmouth | 0-3 | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 31-08-2024 14:00 | Portsmouth | 1-3 | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 24-08-2024 14:00 | Middlesbrough | 2-2 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 17-08-2024 11:30 | Portsmouth | 0-0 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 13-08-2024 18:45 | Portsmouth | 0-1 | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-08-2024 11:30 | Leeds United | 3-3 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 27-04-2024 11:30 | Lincoln City | 0-2 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 23/24 |
English 2nd tier champion | 1 | 17/18 |