STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-07-2018 | EC Vitória U20 | SE Palmeiras São Paulo U20 | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2018 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Palmeiras | Estoril | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Estoril | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2019 | Palmeiras | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Sport Club do Recife | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2020 | Palmeiras | Moreirense | - | Cho thuê |
07-08-2022 | Moreirense | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2022 | Palmeiras | Yokohama F. Marinos | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Yokohama F. Marinos | 0-2 | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 08:00 | Central Coast Mariners | 0-4 | Yokohama F. Marinos | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Shonan Bellmare | 2-3 | Yokohama F. Marinos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 27-11-2024 10:00 | Yokohama F. Marinos | 2-0 | Pohang Steelers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-11-2024 05:00 | Jubilo Iwata | 3-4 | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2024 05:00 | Sagan Tosu | 1-2 | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 06-11-2024 10:00 | Yokohama F. Marinos | 5-0 | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-10-2024 10:00 | Yokohama F. Marinos | 0-0 | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 22-10-2024 12:00 | Shandong Taishan FC | 2-2 | Yokohama F. Marinos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-10-2024 10:30 | Yokohama F. Marinos | 0-0 | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 23 |
Japanese champion | 1 | 22 |