STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2008 | Criciuma | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Fluminense RJ | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
30-04-2010 | Avaí FC | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
31-08-2010 | Gremio (RS) | CR Flamengo | - | Cho thuê |
30-11-2010 | CR Flamengo | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2011 | Gremio (RS) | Ponte Preta | - | Cho thuê |
30-04-2013 | Ponte Preta | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2013 | Gremio (RS) | Ponte Preta | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Ponte Preta | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
10-01-2017 | Corinthians Paulista (SP) | Internacional RS | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
21-03-2021 | Internacional RS | Cuiaba | - | Ký hợp đồng |
21-03-2021 | Cuiaba | - | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Cuiaba | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 07-12-2023 00:30 | Cuiaba | 3-0 | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2023 19:00 | CR Flamengo | 2-1 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 12-11-2023 21:30 | Cuiaba | 2-1 | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-10-2023 00:00 | Cuiaba | 0-0 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-09-2023 21:30 | Cuiaba | 3-0 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-09-2023 00:00 | Atletico Mineiro | 1-0 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-08-2023 23:00 | Athletico Paranaense | 2-0 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-08-2023 23:00 | Cuiaba | 3-0 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-07-2023 19:00 | Cuiaba | 1-1 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian champion | 1 | 15 |