STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | SC Cambuur Youth | FC Groningen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Groningen U17 | FC Groningen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Groningen U19 | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SC Cambuur Leeuwarden | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
06-08-2017 | SC Heerenveen | Cadiz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Cadiz | KV Mechelen | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | KV Mechelen | - | - | Ký hợp đồng |
22-08-2023 | KV Mechelen | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Ethnikos Achnas FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Síp | 11-03-2024 17:00 | Apollon Limassol FC | 2-2 | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 06-03-2024 17:00 | Ethnikos Achnas FC | 2-1 | Othellos Athienou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 03-03-2024 17:00 | AE Zakakiou | 0-1 | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 03-01-2024 17:00 | Ethnikos Achnas FC | 2-3 | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 16-12-2023 16:00 | Ethnikos Achnas FC | 0-3 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 02-12-2023 17:00 | Ethnikos Achnas FC | 2-2 | Apollon Limassol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 26-11-2023 16:00 | Omonia Nicosia FC | 4-1 | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian cup winner | 1 | 19 |
Belgian Second League Champion | 1 | 18/19 |
U21 Eredivisie champion | 1 | 16 |
Dutch Second League champion | 1 | 13 |
Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |