STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Salernitana Youth | Fiorentina U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Fiorentina U19 | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Fiorentina | Potenza | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Potenza | Juve Stabia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Juve Stabia | Torino | - | Ký hợp đồng |
29-01-2014 | Torino | Inter Milan | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2023 | Inter Milan | Monza | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ý | 03-12-2024 17:30 | Bologna | 4-0 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 14:00 | Como | 1-1 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-11-2024 19:45 | Monza | 0-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 19:45 | Atalanta | 2-0 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 14:00 | Monza | 2-2 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-10-2024 18:45 | Hellas Verona | 0-3 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-10-2024 16:00 | Monza | 1-1 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 29-09-2024 18:45 | Napoli | 2-0 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 26-09-2024 16:30 | Monza | 3-1 | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-05-2024 16:00 | Juventus | 2-0 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Super Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Italian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Champions League runner-up | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Italian champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 4 | 19/20 18/19 16/17 14/15 |
Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
Campione Serie C2 (C) | 1 | 09/10 |