STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Hong Kong Rangers Youth | Hong Kong 09 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | Hong Kong 09 | Xiangxue Pharmaceutical | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Xiangxue Pharmaceutical | Hong Kong 08 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Hong Kong 08 | Tuen Mun Progoal | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Tuen Mun Progoal | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Kitchee | Orion FC | - | Ký hợp đồng |
01-07-2014 | Kitchee | Orion FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2015 | Orion FC | South China AA | - | Ký hợp đồng |
09-07-2015 | Orion FC | South China AA | Free | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2017 | South China AA | Kwoon Chung Southern | - | Ký hợp đồng |
07-07-2017 | South China AA | Kwoon Chung Southern | Free | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2019 | Kwoon Chung Southern | Tai Po | - | Ký hợp đồng |
29-07-2019 | Kwoon Chung Southern | Tai Po | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Tai Po | Free player | - | Giải phóng |
01-03-2021 | Free player | Citizen | - | Ký hợp đồng |
01-03-2021 | - | Citizen | - | Ký hợp đồng |
18-08-2022 | Citizen | EnGenius Kowloon City | - | Ký hợp đồng |
18-08-2022 | Citizen | Kowloon City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hong Kong champion | 3 | 13/14 11/12 10/11 |
Hong Kong cup winner | 2 | 12/13 11/12 |