STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | CD Universidad Católica U21 | Univ Catolica | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Univ Catolica | Elche | 0.75M € | Cho thuê |
29-06-2015 | Elche | Univ Catolica | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Univ Catolica | O.Higgins | - | Ký hợp đồng |
30-07-2015 | O.Higgins | RCD Espanyol de Barcelona | - | Cho thuê |
29-06-2016 | RCD Espanyol de Barcelona | O.Higgins | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2016 | O.Higgins | Cruz Azul | - | Ký hợp đồng |
26-07-2018 | Cruz Azul | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
07-09-2020 | Besiktas JK | Karagumruk | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | Karagumruk | Elche | - | Ký hợp đồng |
27-07-2023 | Elche | Al-Tai | - | Ký hợp đồng |
01-09-2024 | Al-Tai | Al-Riyadh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-05-2024 15:00 | Al-Tai | 3-1 | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2024 15:00 | Al-Raed SFC | 1-1 | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-05-2024 15:00 | Al-Tai | 0-0 | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-04-2024 15:00 | Al-Fayha | 1-0 | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-04-2024 15:00 | Al-Riyadh | 1-2 | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-04-2024 19:00 | Al-Tai | 0-0 | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-04-2024 19:00 | Al-Tai | 2-3 | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-03-2024 19:00 | Al Nassr FC | 5-1 | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-03-2024 19:00 | Al-Tai | 1-1 | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-03-2024 14:00 | Al-Tai | 1-0 | Al-Hazm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América participant | 2 | 21 16 |
Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Copa América Champion | 1 | 15/16 |