STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | PAS Oropos | Panionios | - | Ký hợp đồng |
01-08-2013 | Panionios | Olympiakos Piraeus | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2013 | Olympiakos Piraeus | Panionios | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Panionios | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2014 | Olympiakos Piraeus | Panionios | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Panionios | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Olympiakos Piraeus | KV Mechelen | - | Cho thuê |
29-06-2017 | KV Mechelen | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Olympiakos Piraeus | KV Mechelen | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2018 | KV Mechelen | Willem II | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Willem II | KV Mechelen | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | KV Mechelen | Omonia Nicosia FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Omonia Nicosia FC | KV Mechelen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | KV Mechelen | Omonia Nicosia FC | 0.13M € | Chuyển nhượng tự do |
11-09-2020 | Panathinaikos | Sheriff Tiraspol | 0.05M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Sheriff Tiraspol | Panathinaikos | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2021 | Panathinaikos | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | Sheriff Tiraspol | Kocaelispor | 0.28M € | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2022 | Kocaelispor | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Panaitolikos Agrinio | Dewa United FC | - | Ký hợp đồng |
03-08-2024 | Dewa United FC | Panionios | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Hy Lạp | 18-12-2024 17:00 | Panionios | 0-2 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-04-2024 08:00 | Dewa United FC | 2-1 | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-04-2024 12:00 | PSS Sleman | 2-3 | Dewa United FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-04-2024 08:00 | Persebaya Surabaya | 0-3 | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 27-03-2024 13:30 | Dewa United FC | 4-1 | Persita Tangerang | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-03-2024 13:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 2-3 | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-03-2024 08:00 | Dewa United FC | 2-1 | Persikabo 1973 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-03-2024 12:00 | Persija Jakarta | 4-1 | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 27-02-2024 08:00 | Dewa United FC | 5-0 | Rans Nusantara FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-02-2024 08:00 | PSIS Semarang | 1-1 | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moldavian champion | 2 | 21/22 20/21 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Greek champion | 1 | 16 |
Best young player | 1 | 14 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
European Under-19 participant | 2 | 12 11 |