STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2007 | Master-Saturn Egorjevsk | FC Moscow II (-2010) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | FC Moscow II (-2010) | Saturn 2 Ramenskoe | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | Saturn 2 Ramenskoe | Dinamo St. Petersburg (-2018) | - | Cho thuê |
30-12-2010 | Dinamo St. Petersburg (-2018) | Saturn 2 Ramenskoe | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2010 | Dinamo St. Petersburg (-2018) | Saturn 2 | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2011 | Zhemchuzhina Sochi | Gazovik Orenburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Gazovik Orenburg | Anzhi Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Anzhi Makhachkala | Krylya Sovetov | - | Ký hợp đồng |
06-07-2021 | Krylya Sovetov | Gazovik Orenburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Gazovik Orenburg | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
cúp Nga | 17-04-2024 14:00 | Gazovik Orenburg | 2-4 | Dynamo Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 14-04-2024 09:00 | Gazovik Orenburg | 3-1 | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 14-03-2024 15:00 | Spartak Moscow | 3-1 | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
cúp Nga | 29-11-2023 13:00 | Gazovik Orenburg | 1-0 | Spartak Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 02-11-2023 15:30 | CSKA Moscow | 3-1 | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 21-09-2023 14:15 | Gazovik Orenburg | 0-0 | Fakel Voronezh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 17-09-2023 16:00 | Lokomotiv Moscow | 0-2 | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 29-08-2023 14:15 | Fakel Voronezh | 0-1 | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 30-07-2023 12:00 | Rubin Kazan | 1-1 | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 23-07-2023 14:30 | Spartak Moscow | 3-2 | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian second tier champion | 2 | 21 16 |