STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | AIK U17 | AIK U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | AIK U19 | AIK | - | Ký hợp đồng |
06-02-2011 | AIK | AFC Eskilstuna | - | Cho thuê |
30-11-2011 | AFC Eskilstuna | AIK | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2014 | AIK | Palermo | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2017 | Palermo | 1. FSV Mainz 05 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
07-07-2021 | 1. FSV Mainz 05 | Al-Ettifaq FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Al-Ettifaq FC | Free player | - | Giải phóng |
22-09-2024 | Free player | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-11-2024 14:30 | Aris Thessaloniki | 3-1 | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-10-2024 17:00 | Aris Thessaloniki | 2-0 | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-10-2024 17:00 | Aris Thessaloniki | 2-0 | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-12-2023 15:00 | Al-Ettifaq FC | 1-1 | Al-Hazm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-12-2023 15:00 | Al Nassr FC | 3-1 | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-12-2023 18:00 | Al-Ettifaq FC | 0-2 | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-12-2023 18:00 | Al-Shabab FC | 0-0 | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-12-2023 15:00 | Al-Okhdood | 1-0 | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-11-2023 15:00 | Al-Ettifaq FC | 1-1 | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 19-11-2023 17:00 | Sweden | 2-0 | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 21 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |
Under 21 European Champion | 1 | 15 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |