STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Al-Ittihad Club U23 (- 2022) | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
20-01-2018 | Al-Ittihad Club | Levante | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Levante | Al-Ittihad Club | - | Kết thúc cho thuê |
08-05-2019 | Al-Ittihad Club | Disqualification | - | Ký hợp đồng |
07-05-2020 | Disqualification | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Al-Ittihad Club | Disqualification | - | Ký hợp đồng |
27-08-2022 | Disqualification | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-09-2024 18:00 | Saudi Arabia | 1-1 | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-08-2024 18:00 | Al Khaleej Club | 0-1 | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-08-2024 18:00 | Al-Shabab FC | 0-1 | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-04-2024 18:00 | Al-Ittihad Club | 1-3 | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 03-04-2024 19:00 | Al-Shabab FC | 1-0 | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-03-2024 14:00 | Al-Shabab FC | 2-3 | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-12-2023 18:00 | Al-Shabab FC | 1-0 | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-12-2023 15:00 | Al-Okhdood | 1-0 | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-12-2023 15:00 | Al-Fateh SC | 1-1 | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 11-12-2023 18:00 | Al-Shabab FC | 2-5 | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 3 | 22/23 18/19 14/15 |
AFC Champions League participant | 5 | 21/22 18/19 15/16 13/14 11/12 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Saudi Cup Winner | 2 | 17/18 12/13 |
Crown Prince Cup Winner | 1 | 16/17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |