STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Brescia U19 | Brescia | - | Ký hợp đồng |
02-07-2012 | Brescia | Juventus | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2012 | Juventus | SS Virtus Lanciano | - | Cho thuê |
29-06-2013 | SS Virtus Lanciano | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2013 | Juventus | Spezia | 0.145M € | Cho thuê |
29-06-2014 | Spezia | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2014 | Juventus | Cesena | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Cesena | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2015 | Juventus | Frosinone | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Frosinone | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2016 | Juventus | Olympiakos Piraeus | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2017 | Olympiakos Piraeus | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2017 | Juventus | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
23-01-2018 | Zulte-Waregem | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2018 | Juventus | Perugia | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Perugia | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Juventus | Perugia | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2019 | Perugia | Foggia | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Foggia | Perugia | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2019 | Perugia | Ascoli | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Ascoli | Perugia | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Perugia | Ascoli | - | Ký hợp đồng |
04-07-2023 | Ascoli | Genoa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 17:00 | Genoa | 1-2 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 19:45 | AC Milan | 0-0 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 14:00 | Genoa | 0-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 11:30 | Udinese | 0-2 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 11:30 | Genoa | 2-2 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-11-2024 19:45 | Genoa | 1-1 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 17:30 | Parma | 0-1 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 31-10-2024 17:30 | Genoa | 0-1 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 14:00 | Lazio | 3-0 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-10-2024 13:00 | Genoa | 2-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 17/18 16/17 |
Greek champion | 1 | 17 |
European Under-21 participant | 2 | 15 13 |
Italian champion | 1 | 12/13 |