STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Pogon Zdunska Wola | Widzew lodz | 0.013M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | Widzew lodz | 1. FC Nürnberg | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2014 | 1. FC Nürnberg | Wisla Krakow | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Wisla Krakow | 1. FC Nürnberg | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2015 | 1. FC Nürnberg | Ruch Chorzow | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2016 | Ruch Chorzow | Nantes | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2017 | Nantes | Chievo | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Chievo | Nantes | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Nantes | Chievo | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2019 | Chievo | Verona | 0.5M € | Cho thuê |
17-01-2020 | Verona | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2020 | Chievo | Verona | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
01-10-2020 | Verona | Lecce | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Lecce | Verona | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2021 | Verona | Aris Limassol | 0.025M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Aris Limassol | Verona | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | Verona | Aris Limassol | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
24-01-2024 | Aris Limassol | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Omonia Nicosia FC | 0-3 | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | KAA Gent | 1-0 | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Heart of Midlothian | 2-0 | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Omonia Nicosia FC | 4-0 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 17:00 | Omonia Nicosia FC | 6-0 | Zira FK | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 17:00 | Omonia Nicosia FC | 1-0 | Fehérvár FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:00 | Torpedo Kutaisi | 1-2 | Omonia Nicosia FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:30 | Omonia Nicosia FC | 3-1 | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 04-03-2024 18:30 | Omonia Nicosia FC | 2-1 | Anorthosis Famagusta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Cyprus | 28-02-2024 17:00 | Omonia Nicosia FC | 3-1 | AE Zakakiou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Cyprian champion | 1 | 22/23 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Euro participant | 1 | 16 |
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |