STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | EC Bahia B | Bahia | - | Ký hợp đồng |
31-01-2009 | Bahia | Alagoinhas AC | - | Cho thuê |
30-05-2009 | Alagoinhas AC | Bahia | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | Bahia | Colo-Colo de Futebol e Regatas (BA) | - | Ký hợp đồng |
28-02-2010 | Colo-Colo de Futebol e Regatas (BA) | Agremiação Sportiva Arapiraquense (AL) | - | Ký hợp đồng |
28-02-2011 | Agremiação Sportiva Arapiraquense (AL) | Crato EC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Crato EC | CF Os Belenenses | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | CF Os Belenenses | EC Novo Hamburgo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | CF Os Belenenses | Novo Hamburgo RS | - | Ký hợp đồng |
11-07-2013 | Novo Hamburgo RS | Eastern Football Team | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Eastern Football Team | Citizen | - | Ký hợp đồng |
08-07-2015 | Citizen | Buler Rangers | - | Ký hợp đồng |
08-07-2015 | Citizen | Biu Chun Rangers | - | Ký hợp đồng |
18-07-2016 | Biu Chun Rangers | Tai Po | - | Ký hợp đồng |
31-08-2017 | Tai Po | Wing Yee Property | - | Ký hợp đồng |
11-07-2018 | Kitchee | Free player | - | Giải phóng |
11-07-2018 | Wing Yee Property | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
29-06-2019 | Hoi King | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2019 | Kitchee | Tai Po | - | Cho thuê |
01-10-2019 | Tai Po | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2024 | Kitchee | Central & Western District RSA | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Champions League | 08-11-2023 12:00 | Bangkok United FC | 1-1 | Kitchee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 25-10-2023 12:00 | Kitchee | 1-2 | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 04-10-2023 12:00 | Kitchee | 1-2 | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 20-09-2023 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | 2-1 | Kitchee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hong Kong champion | 1 | 20/21 |
League Cup Winner Hong Kong | 1 | 16/17 |
Hong Kong cup winner | 1 | 13/14 |