STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Flora Tallinn III | Derby County U18 | - | Ký hợp đồng |
31-10-2009 | Derby County U18 | Stafford Rangers | - | Cho thuê |
30-11-2009 | Stafford Rangers | Derby County U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Derby County U18 | Alemannia Aachen | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Alemannia Aachen | Fortuna Sittard | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Fortuna Sittard | Alemannia Aachen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Alemannia Aachen | RoPS Rovaniemi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | RoPS Rovaniemi | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Motherwell | Legia Warszawa | 0.36M € | Chuyển nhượng tự do |
13-08-2014 | Legia Warszawa | Motherwell | - | Cho thuê |
28-01-2015 | Motherwell | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2015 | Legia Warszawa | Sarpsborg 08 | - | Cho thuê |
04-08-2015 | Sarpsborg 08 | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
03-09-2015 | Legia Warszawa | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
06-01-2016 | Swindon Town | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Wacker Innsbruck | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Go Ahead Eagles | Dundee | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Dundee | Go Ahead Eagles | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2017 | Go Ahead Eagles | Free player | - | Giải phóng |
04-10-2017 | Free player | Banik Ostrava B | - | Ký hợp đồng |
04-10-2017 | - | FC Banik Ostrava B | - | Ký hợp đồng |
16-10-2017 | Banik Ostrava B | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | HNK Gorica | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
07-02-2020 | Miedz Legnica | Widzew lodz | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2021 | FC Flora Tallinn | Paide Linnameeskond | - | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2021 | Widzew lodz | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FC Flora Tallinn | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:00 | Stjarnan Gardabaer | 2-1 | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 18:00 | Bala Town F.C. | 1-2 | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 03-03-2024 12:30 | Parnu JK Vaprus | 0-3 | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 28-10-2023 11:30 | FC Flora Tallinn | 2-1 | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 22-10-2023 14:00 | Harju JK Laagri | 2-3 | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 17-10-2023 16:00 | Estonia | 1-1 | Thailand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 01-10-2023 14:00 | Parnu JK Vaprus | 0-1 | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 12-09-2023 18:45 | Belgium | 5-0 | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 09-09-2023 16:00 | Estonia | 0-5 | Sweden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 16-08-2023 16:00 | FC Flora Tallinn | 0-2 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian champion | 2 | 23 22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Estonian Super Cup winner | 1 | 21 |
Croatian Second League Champion | 1 | 17/18 |
Polish champion | 1 | 13/14 |
Europa League participant | 2 | 13/14 12/13 |