STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Chavdar Etropole U19 | Chavdar Etropole | - | Ký hợp đồng |
18-12-2012 | Chavdar Etropole | CSKA Sofia | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2014 | CSKA Sofia | Palermo | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2019 | Palermo | Pescara | - | Ký hợp đồng |
14-08-2020 | CSKA 1948 Sofia | Ludogorets Razgrad | - | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2020 | Pescara | CSKA 1948 Sofia | - | Ký hợp đồng |
14-02-2024 | CSKA 1948 Sofia | Ludogorets Razgrad | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 17:45 | Ludogorets Razgrad | 2-2 | AZ Alkmaar | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Lazio | 0-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Ludogorets Razgrad | 1-2 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | Anderlecht | 2-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Northern Ireland | 5-0 | Bulgaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 12-10-2024 16:00 | Bulgaria | 0-0 | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 19:00 | FC Viktoria Plzen | 0-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 13-08-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | 2-3 | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 06-08-2024 16:00 | Qarabag | 1-2 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 31-07-2024 18:45 | Dinamo Minsk | 1-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian champion | 1 | 23/24 |
Bulgarian Cup finalist | 1 | 23 |
Top scorer | 1 | 22/23 |