STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Kolding IF Youth | Bröndby IF U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Bröndby IF U17 | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
06-10-2020 | FC Kobenhavn U19 | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | AC Horsens | Aalesund FK | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Aalesund FK | AC Horsens | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2022 | AC Horsens | Hobro | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Hobro | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Randers FC | Vålerenga Fotball Elite | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-05-2024 17:00 | FC Copenhagen | 2-1 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-05-2024 13:00 | Randers FC | 1-0 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-05-2024 12:00 | Odense BK | 2-0 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 15-05-2024 16:00 | Randers FC | 1-0 | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-05-2024 12:00 | Randers FC | 2-2 | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-05-2024 12:00 | Lyngby | 2-1 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-04-2024 12:00 | Viborg | 0-0 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-04-2024 17:00 | Randers FC | 2-2 | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-04-2024 12:00 | Vejle | 1-2 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 07-04-2024 12:00 | Hvidovre IF | 1-3 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 22 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |