STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-09-2017 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
19-03-2018 | Dinamo Tbilisi | FC Metalurgi Rustavi | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
11-02-2019 | FC Metalurgi Rustavi | Lokomotiv Moscow | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Lokomotiv Moscow | FC Metalurgi Rustavi | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2019 | FC Metalurgi Rustavi | Rubin Kazan | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-03-2022 | Rubin Kazan | Dinamo Batumi | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Dinamo Batumi | Napoli | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 17:00 | Genoa | 1-2 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 19:45 | Napoli | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 14:00 | Torino | 0-1 | Napoli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 17:00 | Napoli | 1-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Czech | 2-1 | Georgia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 17:00 | Georgia | 1-1 | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 11:30 | Napoli | 0-3 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-10-2024 19:45 | AC Milan | 0-2 | Napoli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-10-2024 13:00 | Napoli | 1-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Best young player | 2 | 23 20 |
Footballer of the Year | 3 | 23 22 20 |
Italian champion | 1 | 22/23 |
Top scorer | 1 | 22/23 |
Player of the Year | 1 | 22/23 |
Russian cup winner | 1 | 19 |