STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Iberia 1999 Tbilisi Academy | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Saburtalo Tbilisi | Grenoble | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
05-01-2023 | Grenoble | Free player | - | Giải phóng |
06-03-2023 | Free player | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 17:45 | Başakşehir Futbol Kulübü | 2-0 | FC Saburtalo Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 16:00 | FC Saburtalo Tbilisi | 0-1 | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:00 | Partizani Tirana | 0-0 | FC Saburtalo Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | FC Saburtalo Tbilisi | 2-0 | Partizani Tirana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 06-03-2024 15:00 | Torpedo Kutaisi | 2-3 | FC Saburtalo Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Gruzia | 06-12-2023 15:00 | FC Saburtalo Tbilisi | 1-0 | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 23-11-2023 15:00 | FC Saburtalo Tbilisi | 2-2 | Samgurali Tskh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 11-11-2023 15:00 | Gagra Tbilisi | 2-1 | FC Saburtalo Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Gruzia | 07-11-2023 16:00 | FC Saburtalo Tbilisi | 2-1 | Samgurali Tskh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 03-11-2023 14:00 | FC Saburtalo Tbilisi | 0-0 | Samtredia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
Top scorer | 1 | 19/20 |
Georgian Supercup winner | 1 | 19/20 |
Georgian champion | 1 | 17/18 |
European Under-19 participant | 1 | 17 |