STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FC Basel 1893 U16 | Basel U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Basel U18 | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Basel U21 | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
28-01-2019 | FC Basel 1893 | Neuchatel Xamax | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Neuchatel Xamax | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2022 | FC Basel 1893 | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SpVgg Greuther Fürth | Jagiellonia Bialystok | 0.15M € | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Jagiellonia Bialystok | 0-0 | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Mlada Boleslav | 1-0 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-12-2024 13:45 | Puszcza Niepolomice | 1-1 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-12-2024 13:45 | Pogon Szczecin | 1-1 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | NK Publikum Celje | 3-3 | Jagiellonia Bialystok | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-11-2024 13:50 | Jagiellonia Bialystok | 2-2 | Rakow Czestochowa | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Jagiellonia Bialystok | 3-0 | Molde | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-11-2024 13:45 | Gornik Zabrze | 0-2 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-10-2024 13:45 | Jagiellonia Bialystok | 3-1 | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Jagiellonia Bialystok | 2-0 | CS Petrocub | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Swiss cup winner | 1 | 18/19 |