STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | CD Motagua Tegucigalpa Reserve | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
15-01-2018 | CD Motagua | CD Honduras Progreso | Unknown | Cho thuê |
29-06-2018 | CD Honduras Progreso | CD Motagua | Unknown | Kết thúc cho thuê |
11-08-2023 | CD Motagua | CD Victoria | - | Cho thuê |
30-12-2023 | CD Victoria | CD Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 6 | 22/23 21/22 19/20 15/16 11/12 10/11 |
Honduran Champion Clausura | 4 | 21/22 18/19 16/17 10/11 |
Gold Cup participant | 1 | 21 |
Honduran Champion Apertura | 3 | 18/19 16/17 14/15 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |