STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Zamalek SC U19 | Zamalek SC U21 | - | Ký hợp đồng |
28-07-2019 | Zamalek SC U21 | Smouha SC | 0.027M € | Chuyển nhượng tự do |
03-08-2023 | Smouha SC | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
02-09-2024 | Ittihad Alexandria SC | Petrojet | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-12-2024 15:00 | Tala'ea El Gaish | 0-1 | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-12-2024 15:00 | Petrojet | 1-2 | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-11-2024 15:00 | Ismaily SC | 1-0 | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-11-2024 15:00 | Petrojet | 1-1 | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-11-2024 15:00 | Pyramids FC | 1-1 | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-08-2024 18:00 | Ittihad Alexandria SC | 0-2 | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-11-2023 14:00 | Ittihad Alexandria SC | 0-0 | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-06-2023 18:30 | Pyramids FC | 5-2 | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-23 Africa Cup winner | 1 | 19 |
CAF Confederation Cup winner | 1 | 18/19 |
Egyptian cup winner | 1 | 17/18 |