STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
19-07-2015 | Chelsea U23 | Gillingham | - | Cho thuê |
02-01-2016 | Gillingham | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
09-03-2016 | Chelsea U23 | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Plymouth Argyle | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2016 | Chelsea U23 | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Doncaster Rovers | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2017 | Chelsea U23 | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Doncaster Rovers | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2018 | Chelsea U23 | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Milton Keynes Dons | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 30-11-2024 15:00 | Bristol City | 4-0 | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-11-2024 20:00 | Plymouth Argyle | 1-0 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 02-11-2024 15:00 | Leeds United | 3-0 | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-10-2024 14:00 | Plymouth Argyle | 2-1 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 27-09-2024 19:00 | Plymouth Argyle | 3-1 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-09-2024 14:00 | Plymouth Argyle | 3-2 | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 31-08-2024 14:00 | Plymouth Argyle | 0-1 | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 27-08-2024 18:45 | Watford | 2-0 | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 24-08-2024 11:30 | Queens Park Rangers | 1-1 | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 20-04-2024 14:00 | Stoke City | 3-0 | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 22/23 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 14 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 12 |