STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Santos FC U20 | Santos | - | Ký hợp đồng |
10-08-2008 | Santos | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Wisla Krakow | PSV Eindhoven | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2013 | PSV Eindhoven | Hannover 96 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2016 | Hannover 96 | Besiktas JK | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Besiktas JK | Hannover 96 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Hannover 96 | Besiktas JK | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2017 | Besiktas JK | Lyon | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2022 | Lyon | Bordeaux | - | Ký hợp đồng |
30-07-2022 | Bordeaux | Western Sydney | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Western Sydney | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu các CLB quốc tế | 24-05-2024 07:05 | A League All Stars | 8-0 | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 27-04-2024 09:45 | Melbourne Victory | 3-4 | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 20-04-2024 05:30 | Western Sydney | 1-2 | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 13-04-2024 09:45 | Sydney FC | 2-1 | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 05-04-2024 08:45 | Western Sydney | 1-2 | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-04-2024 04:00 | FC Macarthur | 1-3 | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 16-03-2024 08:45 | Perth Glory | 1-2 | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-03-2024 08:45 | Western Sydney | 1-3 | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 02-03-2024 08:45 | Western Sydney | 1-4 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 24-02-2024 08:45 | Adelaide United | 1-2 | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 3 | 19/20 18/19 16/17 |
Europa League participant | 5 | 17/18 16/17 12/13 11/12 10/11 |
Turkish champion | 2 | 16/17 15/16 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 13 |
Dutch Cup winner | 1 | 11/12 |
Polish champion | 1 | 08/09 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |