STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | FK Napredak Krusevac U19 | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | FK Napredak Krusevac | Partizan Belgrade | 0.11M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2008 | Partizan Belgrade | FK Napredak Krusevac | - | Cho thuê |
30-12-2008 | FK Napredak Krusevac | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2008 | Partizan Belgrade | Volga Nizhniy Novgorod (- 2016) | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2009 | Volga Nizhniy Novgorod (- 2016) | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FK Napredak Krusevac | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Ujpest FC | Fehérvár FC | 0.26M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2013 | Fehérvár FC | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
14-01-2016 | Maccabi Tel Aviv | Shanghai Shenxin | - | Ký hợp đồng |
03-09-2016 | Shanghai Shenxin | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
22-01-2017 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Anorthosis Famagusta FC | Free player | - | Giải phóng |
10-09-2017 | Free player | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
07-01-2018 | FK Napredak Krusevac | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
08-08-2018 | Wisla Krakow | Shamakhi FK | - | Ký hợp đồng |
28-07-2019 | Shamakhi FK | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
06-08-2020 | Zalaegerszegi TE | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
04-07-2022 | Ujpest FC | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | BVSC Zuglo | Free player | - | Giải phóng |
26-07-2023 | Budapest Honved FC | BVSC Zuglo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | BVSC Zuglo | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Hungary | 10-03-2024 16:00 | Pecsi MFC | 1-1 | BVSC Zuglo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 18-02-2024 13:00 | BVSC Zuglo | 2-1 | Dafuji cloth MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 14-02-2024 16:00 | Szombathelyi Haladas | 1-0 | BVSC Zuglo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 11-02-2024 13:00 | SOROKSAR | 2-1 | BVSC Zuglo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 03-12-2023 16:00 | Budapest Honved FC | 1-1 | BVSC Zuglo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 26-11-2023 12:00 | BVSC Zuglo | 0-0 | Duna-Tisza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 12-11-2023 12:00 | Nyiregyhaza | 2-0 | BVSC Zuglo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 05-11-2023 12:00 | BVSC Zuglo | 0-1 | Kozarmisleny SE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 22-10-2023 11:00 | BVSC Zuglo | 2-0 | Bodajk FC Siofok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 08-10-2023 13:00 | BVSC Zuglo | 0-3 | Gyirmot SE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian cup winner | 1 | 20/21 |
Israeli cup winner | 2 | 16/17 14/15 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |
Israeli champion | 2 | 14/15 13/14 |
Europa League participant | 2 | 13/14 12/13 |
Serbian champion | 1 | 07/08 |