STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-04-2007 | Clube Atlético Tubarão (SC) | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | FC Gomel | BATE Borisov | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2012 | BATE Borisov | Spartak Vladikavkaz (-2020) | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2013 | Spartak Vladikavkaz (-2020) | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
01-08-2014 | FC Astana | Rio Ave | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Rio Ave | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
11-01-2017 | APOEL Nicosia | Aves | - | Ký hợp đồng |
12-09-2019 | Aves | Cuiaba | - | Ký hợp đồng |
02-02-2020 | Cuiaba | Parana PR | - | Ký hợp đồng |
22-02-2021 | Parana PR | Juventude | - | Ký hợp đồng |
15-06-2021 | Juventude | CRB AL | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | CRB AL | Criciuma | - | Ký hợp đồng |
22-07-2022 | Criciuma | Vila Nova | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Vila Nova | Criciuma | - | Kết thúc cho thuê |
22-02-2023 | Criciuma | Hercílio Luz FC | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | Hercílio Luz FC | ABC RN | - | Ký hợp đồng |
13-09-2023 | ABC RN | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Free player | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-09-2023 21:30 | Tombense | 3-0 | ABC RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-08-2023 23:00 | Botafogo SP | 0-0 | ABC RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-08-2023 20:00 | ABC RN | 1-2 | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 06-08-2023 21:00 | Ceara | 1-0 | ABC RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 03-08-2023 00:30 | Vitoria BA | 2-0 | ABC RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-07-2023 20:00 | ABC RN | 0-0 | Londrina PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-07-2023 20:00 | Vila Nova | 1-1 | ABC RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-07-2023 00:30 | ABC RN | 0-1 | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cyprian champion | 1 | 16/17 |
Kazakh champion | 1 | 13/14 |
Footballer of the Year | 1 | 12 |
Belarusian champion | 3 | 11/12 10/11 09/10 |
Player of the Year | 3 | 11/12 10/11 09/10 |
Second highest goal scorer | 1 | 11/12 |
Belarusian Super Cup winner | 2 | 11 10 |
Top scorer | 2 | 10/11 09/10 |
Midfielder of the Year | 1 | 10/11 |
Belarusian cup winner | 1 | 09/10 |