STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Landskrona BoIS U19 | Landskrona BoIS | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Landskrona BoIS | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Malmo FF | Hacken | - | Ký hợp đồng |
22-03-2016 | Hacken | Halmstads | - | Ký hợp đồng |
07-08-2017 | Halmstads | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
17-07-2018 | Oxford United | Halmstads | - | Cho thuê |
29-11-2018 | Halmstads | Oxford United | - | Kết thúc cho thuê |
27-02-2019 | Oxford United | Free player | - | Giải phóng |
14-07-2019 | Free player | Norrby IF | - | Ký hợp đồng |
18-01-2023 | Norrby IF | Utsiktens BK | - | Ký hợp đồng |
18-01-2023 | Utsiktens BK | - | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Utsiktens BK | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 04-03-2024 17:30 | Utsiktens BK | 1-3 | IK Brage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 25-02-2024 16:30 | IFK Norrkoping FK | 4-0 | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 27-11-2023 18:00 | Brommapojkarna | 0-0 | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 11-11-2023 14:00 | GAIS | 0-1 | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 02-10-2023 17:00 | Utsiktens BK | 1-1 | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 28-09-2023 17:00 | Orebro | 5-1 | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 24-09-2023 11:00 | Utsiktens BK | 2-3 | Trelleborgs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 17-09-2023 13:00 | GIF Sundsvall | 1-0 | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 02-09-2023 11:00 | Utsiktens BK | 0-0 | Ostersunds FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 05-08-2023 13:00 | Jonkopings Sodra IF | 0-2 | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish cup winner | 1 | 16 |
Swedish champion | 2 | 13 10 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |