STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Stryn IL | Sogndal | - | Ký hợp đồng |
14-07-2013 | Sogndal | Molde | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Molde | Slavia Praha | - | Ký hợp đồng |
16-07-2018 | Slavia Praha | Lausanne Sports | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
11-05-2021 | Lausanne Sports | Sogndal | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 04-10-2023 16:00 | Sogndal | 2-4 | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 23-08-2023 16:00 | Raufoss IL | 3-0 | Sogndal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 19-08-2023 13:00 | Sogndal | 3-3 | Kongsvinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 13-08-2023 15:00 | Start Kristiansand | 2-0 | Sogndal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 08-07-2023 13:00 | Sogndal | 5-1 | Jerv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 01-07-2023 13:00 | Skeid Oslo | 2-4 | Sogndal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 24-06-2023 18:00 | Sogndal | 0-1 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 04-06-2023 21:00 | Sogndal | 2-1 | Start Kristiansand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 29-05-2023 21:00 | Kongsvinger | 1-0 | Sogndal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 21-05-2023 15:00 | Ranheim IL | 2-0 | Sogndal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 19/20 09/10 |
Czech cup winner | 1 | 17/18 |
Czech champion | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 2 | 15/16 13/14 |
Norwegian champion | 1 | 14 |
Norwegian cup winner | 2 | 14 13 |