STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2009 | Urawa Red Diamonds U18 | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
14-07-2012 | Urawa Red Diamonds | JEF United Ichihara Chiba | - | Cho thuê |
30-01-2014 | JEF United Ichihara Chiba | Urawa Red Diamonds | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2014 | Urawa Red Diamonds | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
04-01-2019 | Vissel Kobe | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | V-Varen Nagasaki | Iwate Grulla Morioka | - | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2022 | Kashiwa Reysol | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | V-Varen Nagasaki | Iwate Grulla Morioka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-10-2024 04:00 | Gainare Tottori | 2-1 | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 04-10-2024 10:00 | FC Osaka | 1-0 | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-08-2024 09:00 | Iwate Grulla Morioka | 0-3 | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-07-2024 10:00 | Imabari FC | 2-1 | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-07-2024 09:00 | Iwate Grulla Morioka | 0-1 | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-07-2024 09:00 | AC Nagano Parceiro | 0-0 | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-06-2024 10:30 | Kataller Toyama | 3-0 | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-06-2024 09:00 | Iwate Grulla Morioka | 0-0 | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-06-2024 09:00 | Iwate Grulla Morioka | 3-2 | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-06-2024 05:00 | SC Sagamihara | 2-1 | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 1 | 18/19 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |