STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | 1.FC Slovacko U17 | Slovacko U19 | - | Ký hợp đồng |
13-10-2001 | Slovacko U19 | Synot Slovacko | - | Ký hợp đồng |
30-01-2005 | Synot Slovacko | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
26-08-2008 | Sparta Praha | Bayer Leverkusen | 1M € | Cho thuê |
30-12-2008 | Bayer Leverkusen | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2008 | Sparta Praha | Bayer Leverkusen | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | Bayer Leverkusen | Fenerbahce | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Fenerbahce | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
09-08-2018 | Sparta Praha | Synot Slovacko | - | Ký hợp đồng |
09-08-2018 | Synot Slovacko | - | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Synot Slovacko | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 10-02-2024 14:00 | Synot Slovacko | 1-2 | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 16-12-2023 14:00 | Mlada Boleslav | 0-1 | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 09-12-2023 14:00 | Synot Slovacko | 5-2 | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 02-12-2023 14:00 | Sigma Olomouc | 1-1 | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 26-11-2023 14:00 | Synot Slovacko | 2-0 | Banik Ostrava | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 12-11-2023 14:00 | FC Viktoria Plzen | 1-4 | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 04-11-2023 14:00 | Synot Slovacko | 0-0 | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 28-10-2023 13:00 | Synot Slovacko | 1-1 | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 21-10-2023 16:00 | Slavia Praha | 2-0 | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 07-10-2023 13:00 | Synot Slovacko | 2-0 | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech cup winner | 4 | 21/22 07/08 06/07 05/06 |
Europa League participant | 4 | 16/17 15/16 12/13 10/11 |
Euro participant | 3 | 16 12 08 |
Turkish Super Cup winner | 1 | 14/15 |
Turkish champion | 1 | 13/14 |
Champions League participant | 2 | 11/12 05/06 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 10/11 |
German cup runner-up | 1 | 08/09 |
Uefa Cup participant | 2 | 07/08 06/07 |
European Under-21 participant | 1 | 07 |
Czech champion | 2 | 06/07 04/05 |
European Under-19 participant | 1 | 04 |