STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | FC Luzern Youth | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | FC Luzern U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | FC Luzern U21 | Luzern | - | Ký hợp đồng |
09-08-2007 | Luzern | Hertha Berlin | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Young Boys | - | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Hertha Berlin | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Young Boys | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-05-2024 18:30 | Young Boys | 3-0 | Winterthur | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20-05-2024 16:00 | Servette | 0-1 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16-05-2024 18:30 | Young Boys | 3-1 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-04-2024 12:15 | Yverdon | 0-0 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-03-2024 15:30 | Young Boys | 5-1 | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-03-2024 15:30 | FC Zurich | 1-0 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-02-2024 20:00 | Sporting CP | 1-1 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-02-2024 13:15 | Young Boys | 1-0 | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-02-2024 19:30 | Lugano | 3-3 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-02-2024 17:00 | Lausanne Sports | 0-1 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss champion | 4 | 23/24 22/23 20/21 19/20 |
Swiss cup winner | 2 | 22/23 19/20 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 4 | 20/21 19/20 17/18 09/10 |
Promotion to 1st league | 3 | 12/13 10/11 05/06 |
German second tier champion | 2 | 12/13 10/11 |
Euro Under-21 runner-up | 1 | 11 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
Promotion to Regionalliga | 1 | 07/08 |