STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Odense Boldklub Youth | Odense BK U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Odense BK U19 | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Odense BK | FC Basel 1893 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | FC Basel 1893 | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | SC Heerenveen | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
18-07-2022 | Midtjylland | Randers FC | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2024 13:00 | Viborg | 1-2 | Randers FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2024 13:00 | Randers FC | 2-0 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 13:00 | Silkeborg | 1-0 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2024 16:00 | Sonderjyske | 1-4 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-10-2024 18:00 | Randers FC | 4-0 | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2024 12:00 | Aalborg | 0-2 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-10-2024 12:00 | Randers FC | 1-1 | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2024 14:00 | Aarhus AGF | 2-2 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-09-2024 17:00 | Nordsjaelland | 1-1 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-09-2024 16:00 | Randers FC | 1-0 | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish runner-up | 1 | 22 |
Danish Cup Winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 4 | 21/22 15/16 11/12 10/11 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 2 | 20/21 16/17 |
Swiss champion | 2 | 16/17 15/16 |
Swiss cup winner | 1 | 16/17 |