STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-08-2007 | AO Pannaxiakos | Thrasyvoulos Fylis U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Thrasyvoulos Fylis U19 | Thrasyvoulos Fylis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Thrasyvoulos Fylis | AEK Athens | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | AEK Athens | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
25-08-2014 | Olympiakos Piraeus | AS Roma | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | AS Roma | Napoli | 36M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2021 | Napoli | Olympiakos Piraeus | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
22-09-2022 | Olympiakos Piraeus | Al-Sharjah | - | Ký hợp đồng |
15-01-2024 | Al-Sharjah | Free player | - | Giải phóng |
08-02-2024 | Free player | Salernitana | - | Ký hợp đồng |
15-10-2024 | Salernitana | AO Pannaxiakos | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 20-05-2024 16:30 | Salernitana | 1-2 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-04-2024 18:45 | Lazio | 4-1 | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-04-2024 18:45 | Salernitana | 2-2 | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-04-2024 10:30 | Bologna | 3-0 | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-03-2024 17:00 | Salernitana | 0-1 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-03-2024 14:00 | Cagliari | 4-2 | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-03-2024 14:00 | Udinese | 1-1 | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-02-2024 17:00 | Salernitana | 0-2 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp UAE | 29-12-2023 16:10 | Shabab AlAhli | 6-2 | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 24-12-2023 12:45 | Al-Sharjah | 1-1 | Ajman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UAE Supercup Winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 9 | 22/23 21/22 21/22 20/21 16/17 14/15 12/13 11/12 10/11 |
UAE President's Cup winner | 1 | 22/23 |
Greek champion | 3 | 22 14 13 |
Italian cup winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 7 | 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Greek cup winner | 2 | 13 11 |