STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2007 | FC Zimbru-2 Chisinau | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Zimbru Chisinau | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
31-01-2010 | Hammarby | Kuban Krasnodar (-2018) | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2017 | Kuban Krasnodar (-2018) | Anzhi Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
02-09-2018 | Anzhi Makhachkala | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-05-2024 18:30 | FC Voluntari | 0-1 | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-05-2024 11:30 | FC Botosani | 0-0 | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-04-2024 17:00 | FC Dinamo 1948 | 1-1 | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-04-2024 14:00 | FC Voluntari | 0-0 | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-04-2024 12:00 | ACSM Politehnica Iași | 3-1 | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-04-2024 14:00 | FC Voluntari | 1-1 | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-04-2024 14:30 | Petrolul Ploiesti | 0-4 | FC Voluntari | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-03-2024 15:30 | FC Voluntari | 1-0 | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-03-2024 15:30 | UTA Arad | 4-3 | FC Voluntari | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-03-2024 18:00 | FC Voluntari | 0-0 | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Russian second tier champion | 1 | 10 |
Defender of the Year | 1 | 07/08 |
Moldavian cup winner | 1 | 06/07 |