STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Vysocina Jihlava U19 | Vysocina jihlava | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Vysocina jihlava | Brno | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Brno | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
30-01-2014 | Slovan Liberec | Verona | - | Ký hợp đồng |
11-08-2014 | Verona | Perugia | - | Cho thuê |
31-01-2015 | Perugia | Verona | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2015 | Verona | Crotone | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Crotone | Verona | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2015 | Verona | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Slovan Liberec | Verona | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2016 | Verona | Vysocina jihlava | - | Ký hợp đồng |
20-02-2018 | Vysocina jihlava | Szombathelyi Haladas | - | Ký hợp đồng |
22-08-2019 | Szombathelyi Haladas | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng |
14-08-2020 | Dynamo Ceske Budejovice | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 14-12-2024 15:00 | Pardubice | 1-1 | Slovan Liberec | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 05-12-2024 16:30 | Mlada Boleslav | 1-0 | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 01-12-2024 12:00 | Slavia Praha | 1-0 | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 09-11-2024 15:00 | Slovan Liberec | 0-0 | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 03-11-2024 12:00 | Dynamo Ceske Budejovice | 0-0 | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 12-05-2024 13:00 | Slovan Liberec | 1-2 | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 05-05-2024 13:00 | Teplice | 2-0 | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 30-03-2024 14:00 | FC Viktoria Plzen | 1-3 | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 09-03-2024 14:00 | Slovan Liberec | 1-0 | MFK Karvina | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 03-03-2024 13:00 | Teplice | 2-0 | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 20/21 15/16 13/14 12/13 |
Czech champion | 1 | 11/12 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |