STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | FD Knights (Fairleigh Dickinson University) | Boston College Eagles (Boston College) | - | Ký hợp đồng |
06-01-2009 | Boston College Eagles (Boston College) | Orebro | - | Ký hợp đồng |
16-08-2011 | Orebro | Glasgow Rangers | 0.345M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2012 | Glasgow Rangers | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
08-08-2013 | Helsingborg | FC Nantes | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2016 | FC Nantes | Philadelphia Union | 0.895M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2024 | Philadelphia Union | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | Philadelphia Union | 1-2 | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | Columbus Crew | 3-2 | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-10-2024 23:30 | Orlando City | 2-1 | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:30 | Philadelphia Union | 1-1 | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 22:15 | Philadelphia Union | 4-0 | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-09-2024 23:30 | New York City FC | 1-5 | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | Inter Miami CF | 3-1 | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 31-08-2024 23:30 | New York Red Bulls | 0-2 | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-08-2024 23:40 | Philadelphia Union | 0-1 | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 25-08-2024 20:30 | Colorado Rapids | 2-2 | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
Supporters Shield Winner | 1 | 19/20 |
Gold Cup Winner | 2 | 17 13 |
Gold Cup participant | 4 | 17 15 13 11 |
Copa América participant | 1 | 16 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |
Gold Cup runner-up | 1 | 11 |