STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Generación Saprissa | Club River Plate U20 | - | Ký hợp đồng |
10-04-2013 | Club River Plate U20 | Cartagines Deportiva SA | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Cartagines Deportiva SA | AD Carmelita | - | Cho thuê |
30-12-2015 | AD Carmelita | Cartagines Deportiva SA | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Cartagines Deportiva SA | Patriotas FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Patriotas FC | Turrialba FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Turrialba FC | CD Malacateco | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | CD Malacateco | ADR Jicaral | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | ADR Jicaral | Perez Zeledon | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Perez Zeledon | Herediano | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Herediano | AD San Carlos | - | Cho thuê |
24-01-2024 | AD San Carlos | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2024 | Herediano | AD San Carlos | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | AD San Carlos | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Costa Rican cup winner | 1 | 14/15 |