STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-01-2020 | Right to Dream Academy | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
27-01-2021 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Nordsjaelland | Brighton Hove Albion | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2022 | Brighton Hove Albion | Union Saint-Gilloise | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Union Saint-Gilloise | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 15-12-2024 14:00 | Brighton Hove Albion | 1-3 | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-12-2024 19:30 | Fulham | 3-1 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-11-2024 20:00 | Brighton Hove Albion | 1-1 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Bournemouth AFC | 1-2 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 16:00 | Ivory Coast | 4-0 | Chad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 16:00 | Zambia | 1-0 | Ivory Coast | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 17:30 | Brighton Hove Albion | 2-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 19:30 | Brighton Hove Albion | 2-3 | Liverpool | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-09-2024 13:00 | Brighton Hove Albion | 2-2 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 18-09-2024 18:45 | Brighton Hove Albion | 3-2 | Wolverhampton Wanderers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup winner | 1 | 24 |
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |