STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Schwaben Augsburg Youth | Augsburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Augsburg U17 | FC Augsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Augsburg U17 | Augsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
10-07-2018 | Augsburg U19 | FC Augsburg | - | Ký hợp đồng |
21-08-2020 | FC Augsburg | FSV Zwickau | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FSV Zwickau | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2021 | FC Augsburg | SV Wehen Wiesbaden | - | Cho thuê |
29-06-2022 | SV Wehen Wiesbaden | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | FC Augsburg | NK Varteks Varazdin | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2023 | NK Varteks Varazdin | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2023 | FC Augsburg | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | 1. FC Heidenheim 1846 | 1-1 | St. Gallen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-12-2024 15:30 | FC Zurich | 0-2 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-11-2024 19:30 | St. Gallen | 1-1 | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-10-2024 19:30 | St. Gallen | 2-2 | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | St. Gallen | 2-4 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20-10-2024 14:30 | FC Basel 1893 | 2-1 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-10-2024 14:30 | St. Gallen | 1-1 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28-09-2024 16:00 | Yverdon | 1-0 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-09-2024 18:30 | St. Gallen | 4-1 | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-09-2024 14:30 | Lugano | 1-1 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu