STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Liverpool FC Montevideo U19 | Liverpool URU | - | Ký hợp đồng |
14-08-2017 | River Plate | CR Flamengo | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2017 | Liverpool URU | River Plate | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | River Plate | CR Flamengo | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | CR Flamengo | 2-2 | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 19:00 | CR Flamengo | 3-2 | Internacional RS | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2024 23:00 | Fortaleza | 0-0 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Brasil | 20-10-2024 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | 0-0 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 15-10-2024 23:30 | Uruguay | 0-0 | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 22:00 | Bahia | 0-2 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 03-10-2024 00:45 | CR Flamengo | 1-0 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 23:00 | CR Flamengo | 1-0 | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 19-09-2024 22:00 | CR Flamengo | 0-1 | CA Penarol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 29-08-2024 00:30 | Bahia | 0-1 | CR Flamengo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Argentinian champion | 2 | 23 21 |
Player of the season | 1 | 23 |
Campeón Trofeo de Campeones | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Copa América participant | 1 | 21 |
Argentinian Cup Winner | 3 | 19/20 18/19 16/17 |
Campeón Supercopa Argentina | 1 | 19/20 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 19 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 18/19 |
Copa Libertadores winner | 1 | 17/18 |
Under-20 South American Championship winner | 1 | 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |