STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | CA Newell's Old Boys U20 | CA Newell's Old Boys II | - | Ký hợp đồng |
13-08-2017 | CA Newell's Old Boys II | Quilmes | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Quilmes | CA Newell's Old Boys II | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2018 | CA Newell's Old Boys II | Independiente Rivadavia | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Independiente Rivadavia | CA Newell's Old Boys II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | CA Newell's Old Boys II | CA Platense | - | Cho thuê |
30-01-2021 | CA Platense | CA Newell's Old Boys II | - | Kết thúc cho thuê |
15-03-2021 | CA Newell's Old Boys II | CA Platense | 0.224M € | Chuyển nhượng tự do |
11-02-2022 | CA Platense | Ludogorets Razgrad | 0.881M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 24-07-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | 2-0 | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | 3-1 | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bulgaria | 29-02-2024 15:30 | Ludogorets Razgrad | 3-1 | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-02-2024 17:45 | Ludogorets Razgrad | 0-1 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 17:45 | Ludogorets Razgrad | 1-0 | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Bulgaria | 06-12-2023 15:30 | Ludogorets Razgrad | 4-0 | Lokomotiv Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 03-12-2023 13:15 | Ludogorets Razgrad | 5-0 | Botev Vratsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 20:00 | Spartak Trnava | 1-2 | Ludogorets Razgrad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 08-10-2023 17:15 | Ludogorets Razgrad | 4-0 | Pirin Blagoevgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 05-10-2023 19:00 | Nordsjaelland | 7-1 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Bulgarian cup winner | 1 | 22/23 |
Bulgarian Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |