STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Steve Biko FC | Terengganu FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Terengganu FC | PDRM FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | PDRM FC | Perlis FA | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Perlis FA | Sri Pahang FC | - | Ký hợp đồng |
06-09-2020 | Sri Pahang FC | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
17-01-2021 | BEC Tero Sasana | Johor Darul Ta'zim FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Á | 20-01-2024 14:30 | Bahrain | 1-0 | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Á | 15-01-2024 17:30 | Malaysia | 0-4 | Jordan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 16-11-2023 13:00 | Malaysia | 4-3 | Kyrgyzstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Malaysia | 28-05-2023 12:15 | Johor Darul Ta'zim FC | 5-0 | Penang FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Malaysian FA Cup Winner | 3 | 24/25 22/23 21/22 |
AFC Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
Malaysian Champions | 2 | 22/23 21/22 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Malaysia Cup Winner | 1 | 22 |