STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Rabotnicki Skopje Youth | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FK Makedonija Gjorce Petrov | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FK Shkupi | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
14-10-2020 | KS Perparimi Kukesi | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
05-09-2021 | NK Lokomotiva Zagreb | KS Dinamo Tirana | - | Ký hợp đồng |
29-08-2022 | KS Dinamo Tirana | FC Struga | - | Ký hợp đồng |
29-08-2022 | FK Dinamo | FC Struga Trim Lum | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Struga Trim Lum | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Struga | Free player | - | Giải phóng |
29-08-2024 | FC Struga | Malisheva | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Bắc Macedonia | 18-02-2024 13:00 | Rabotnicki Skopje | 0-0 | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 06-12-2023 12:00 | FC Struga | 1-0 | Voska Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 03-12-2023 12:00 | FK Tikves Kavadarci | 2-3 | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 05-11-2023 12:00 | FC Struga | 2-1 | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 29-10-2023 12:00 | FK Rinija Gostivar | 2-1 | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 08-10-2023 12:00 | FC Struga Trim Lum | 2-0 | Sileks | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 27-09-2023 13:00 | Voska Sport | 0-1 | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 24-09-2023 13:00 | FC Struga Trim Lum | 1-0 | Rabotnicki Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 04-09-2023 14:00 | FC Struga | 3-1 | FK Tikves Kavadarci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-08-2023 16:45 | Breidablik | 1-0 | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Macedonian champion | 2 | 23/24 22/23 |
Albanian Cup winner | 1 | 18/19 |