STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | SV Langendreer 04 Jugend | Bochum U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Bochum U17 | VfL Bochum U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | VfL Bochum U17 | VfL Bochum U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | VfL Bochum U19 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | VfL Bochum U19 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Borussia Dortmund U19 | VfL Bochum II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | VfL Bochum II | VfL Osnabrück | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | VfL Osnabrück | SC Paderborn 07 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SC Paderborn 07 | SV Darmstadt 98 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SV Darmstadt 98 | Hamburger SV | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-12-2024 12:00 | Hamburger SV | 5-0 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-12-2024 12:00 | SSV Ulm 1846 | 1-1 | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-12-2024 12:30 | Hamburger SV | 2-2 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-12-2024 12:30 | Karlsruher SC | 1-3 | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-11-2024 19:30 | Hamburger SV | 2-2 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-11-2024 17:30 | Eintracht Braunschweig | 3-1 | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-11-2024 12:30 | Hamburger SV | 1-1 | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-10-2024 11:00 | SV Elversberg | 4-2 | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-10-2024 11:30 | Hamburger SV | 3-1 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-09-2024 11:30 | Hamburger SV | 5-0 | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-21 runner-up | 1 | 15 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
Lower Saxony Cup winner | 1 | 14/15 |