STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Debreceni VSC - DLA Youth | Debreceni VSC - DLA U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Debreceni VSC - DLA U17 | Debreceni VSC - DLA U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Debreceni VSC - DLA U19 | Létavértes SC 97 | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Létavértes SC 97 | Debreceni VSC II | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2011 | Debreceni VSC II | Bekescsaba | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Bekescsaba | Debreceni VSC II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Debreceni VSC II | Balmazujvarosi FC | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Balmazujvarosi FC | Debreceni VSC II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Debreceni VSC II | Balmazujvarosi FC | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Balmazujvarosi FC | Debreceni VSC II | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2014 | Létavértes SC 97 | Debreceni VSC II | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2015 | Kisvárda Master Good FC | Debreceni VSC II | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2015 | Debreceni VSC II | Balmazujvarosi FC | - | Ký hợp đồng |
08-07-2019 | Balmazujvarosi FC | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
10-02-2021 | Ferencvarosi TC | SOROKSAR | - | Cho thuê |
29-06-2021 | SOROKSAR | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian champion | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
Hungarian cup winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |