STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Hvidovre IF Youth | FC Nordsjaelland Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Nordsjaelland Youth | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Nordsjaelland | Brentford | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | Brentford | Midtjylland | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Midtjylland | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2021 | Brentford | Bournemouth AFC | - | Ký hợp đồng |
10-01-2023 | Bournemouth AFC | Nordsjaelland | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Nordsjaelland | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2024 | Bournemouth AFC | Hibernian | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Hibernian | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Bournemouth AFC | Free player | - | Giải phóng |
03-10-2024 | Free player | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-12-2024 15:00 | Sunderland | 2-1 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-12-2024 15:00 | Norwich City | 1-2 | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Portsmouth | 0-0 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 15:00 | Queens Park Rangers | 3-0 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 30-11-2024 15:00 | Norwich City | 4-2 | Luton Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-11-2024 19:45 | Norwich City | 6-1 | Plymouth Argyle | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 15:00 | West Bromwich Albion | 2-2 | Norwich City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-11-2024 15:00 | Norwich City | 0-2 | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-11-2024 19:45 | Sheffield Wednesday | 2-0 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 02-11-2024 15:00 | Cardiff City | 2-1 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish champion | 1 | 19/20 |
Top scorer | 1 | 17/18 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Danish Youth Champion | 1 | 13 |